Business Intelligence là gì? Lợi ích và cách hoạt động thực tế mà doanh nghiệp cần biết

Business Intelligence là gì? Lợi ích và cách hoạt động thực tế mà doanh nghiệp cần biết

Business Intelligence là gì? Lợi ích và cách hoạt động thực tế mà doanh nghiệp cần biết

Business intelligence là gì? Lợi ích với doanh nghiệp của Business intelligence là gì? Cách thức hoạt động ra sao?…Nếu doanh nghiệp đang tìm hiểu về vấn đề này, thì có thể tham khảo bài viết dưới đây để hiểu hơn về lĩnh vực nghiệp vụ này của doanh nghiệp.

Business Intelligence là gì?

Business Intelligence là gì?
Business Intelligence là gì?

Business intelligence (BI) là quá trình thu thập, tổ chức, phân tích và biến đổi dữ liệu kinh doanh thành thông tin hữu ích để hỗ trợ quyết định trong doanh nghiệp. Nó liên quan đến việc sử dụng công cụ và kỹ thuật để thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó chuyển đổi và tạo ra báo cáo, biểu đồ, bảng điều khiển và thông tin hữu ích khác để giúp các nhà quản lý và người đưa ra quyết định hiểu rõ hơn về tình hình kinh doanh và đưa ra các quyết định có cơ sở.

Business intelligence giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hoạt động của mình, từ việc theo dõi doanh thu, lợi nhuận và chỉ số hiệu suất kinh doanh cho đến phân tích xu hướng, khám phá thông tin tiềm ẩn và dự báo tương lai. Các công cụ và kỹ thuật BI thường bao gồm các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, công cụ phân tích dữ liệu, kho dữ liệu, trí tuệ kinh doanh và khai thác dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu và báo cáo.

Hệ thống BI là gì?

Hệ thống Business Intelligence (BI) là một hệ thống tổ chức và tích hợp các công nghệ, công cụ và quy trình để thu thập, lưu trữ, quản lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh doanh hữu ích cho tổ chức. Hệ thống BI giúp tổ chức nắm bắt, hiểu và sử dụng dữ liệu kinh doanh một cách hiệu quả để đưa ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.

Hệ thống BI bao gồm các thành phần và công nghệ như cơ sở dữ liệu, công cụ phân tích dữ liệu, kho dữ liệu, trí tuệ kinh doanh và khai thác dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu và báo cáo. Nó kết hợp các quy trình và công cụ để thu thập, tổ chức, xử lý và truy xuất dữ liệu từ các nguồn khác nhau, sau đó phân tích và hiển thị thông tin kinh doanh theo cách dễ hiểu và hấp dẫn.

Mục tiêu chính của hệ thống BI là cung cấp thông tin chính xác, hợp lý và kịp thời để hỗ trợ quyết định chiến lược, giám sát hiệu suất kinh doanh và khám phá thông tin tiềm ẩn. Hệ thống BI cho phép người dùng trực quan hóa dữ liệu, tạo báo cáo, thực hiện truy vấn phân tích và khai thác dữ liệu để tìm hiểu về tình hình kinh doanh và đưa ra quyết định dựa trên cơ sở thông tin rõ ràng và tương quan.

Hệ thống BI gồm những gì?

Hệ thống Business Intelligence (BI) bao gồm các thành phần và công cụ để thu thập, tổ chức, phân tích và biến đổi dữ liệu kinh doanh thành thông tin hữu ích. Dưới đây là một số thành phần chính của hệ thống BI:

  • Nguồn dữ liệu: Đây là các nguồn dữ liệu kinh doanh khác nhau mà hệ thống BI sẽ sử dụng để thu thập thông tin, bao gồm cơ sở dữ liệu giao dịch, dữ liệu khách hàng, dữ liệu từ hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng), ERP (Quản lý nguồn lực doanh nghiệp), hệ thống mạng xã hội, các tệp tin Excel và nhiều nguồn dữ liệu khác.
  • Quá trình trích xuất, chuyển đổi và tải (ETL): Đây là quá trình thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau, làm sạch, chuyển đổi và tải dữ liệu vào hệ thống BI. Quá trình ETL giúp đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu.
  • Data Warehouse (Kho dữ liệu): Đây là nơi lưu trữ các tập dữ liệu được tổ chức và tối ưu hóa cho mục đích phân tích. Kho dữ liệu thường được thiết kế theo mô hình hướng chủ đạo (star schema hay snowflake schema) để tối ưu hóa việc truy vấn và phân tích dữ liệu.
  • Công cụ phân tích dữ liệu: Các công cụ phân tích dữ liệu (thường được gọi là BI tools) được sử dụng để truy vấn, khám phá và phân tích dữ liệu từ kho dữ liệu. Các công cụ này có thể cung cấp các tính năng như truy vấn đánh giá, báo cáo, trực quan hóa dữ liệu, tạo biểu đồ và dự báo.
  • Trí tuệ kinh doanh và khai thác dữ liệu: Đây là các kỹ thuật và công nghệ sử dụng trong việc khai thác thông tin tiềm ẩn và hỗ trợ quyết định. Nó bao gồm việc áp dụng các thuật toán máy học, khai phá dữ liệu, phân loại, phân cụm, và các kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên để tìm hiểu thông tin từ dữ liệu kinh doanh.
  • Trực quan hóa dữ liệu và báo cáo: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu cho phép hiển thị thông tin kinh doanh dưới dạng biểu đồ, đồ thị, bản đồ và bảng điều khiển. Báo cáo BI cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất kinh doanh, xu hướng và chỉ số quan trọng để hỗ trợ quyết định.

Tất cả những thành phần này hợp tác để tạo ra một hệ thống BI đầy đủ, từ việc thu thập dữ liệu đến phân tích và cung cấp thông tin kinh doanh hữu ích.

Doanh nghiệp nào cần có BI

Mọi doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn, có thể hưởng lợi từ việc áp dụng hệ thống Business Intelligence (BI). Dưới đây là một số ví dụ về các doanh nghiệp cần có BI:

Doanh nghiệp đa quốc gia

Doanh nghiệp đa quốc gia hoạt động trên nhiều quốc gia hoặc khu vực thường đối mặt với một lượng lớn dữ liệu từ các nguồn khác nhau. Hệ thống Business Intelligence (BI) là một công cụ hữu ích để tổ chức và phân tích dữ liệu này, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất toàn cầu và đưa ra quyết định chiến lược.

BI cho phép doanh nghiệp đa quốc gia tổng hợp dữ liệu từ các văn phòng và chi nhánh ở các quốc gia khác nhau vào một kho dữ liệu chung. Việc này giúp tạo ra cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh và hiệu suất toàn cầu. Các dữ liệu từ các quốc gia khác nhau có thể được tổ chức và đồng bộ hóa để đảm bảo tính nhất quán và chính xác.

Các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu trong hệ thống BI cung cấp cái nhìn sâu sắc về hoạt động kinh doanh ở mỗi quốc gia hoặc khu vực. Doanh nghiệp có thể so sánh hiệu suất và xu hướng giữa các thị trường khác nhau, tìm ra điểm mạnh và yếu, cũng như phát hiện cơ hội và thách thức đặc biệt của từng quốc gia.

Đối với doanh nghiệp đa quốc gia, BI giúp quản lý cấp cao đưa ra quyết định chiến lược dựa trên thông tin kinh doanh chính xác và tin cậy. Họ có thể đưa ra quyết định về việc mở rộng vào các thị trường mới, tối ưu hóa hoạt động hiện có, phát triển sản phẩm phù hợp với từng quốc gia, và tạo ra chiến lược tiếp thị phù hợp với đặc thù từng khu vực.

Với BI, doanh nghiệp đa quốc gia có khả năng quản lý thông tin và phân tích dữ liệu trên quy mô toàn cầu, giúp họ nắm bắt cơ hội và đối phó với thách thức trong môi trường kinh doanh đa dạng và phức tạp.

Ngành bán lẻ

Trong ngành bán lẻ, Business Intelligence (BI) đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu về doanh số bán hàng, xu hướng mua sắm, khách hàng và hiệu quả của chiến dịch tiếp thị. Dưới đây là một số điểm cụ thể về lợi ích của BI cho doanh nghiệp trong ngành bán lẻ:

  • Phân tích doanh số bán hàng: BI giúp doanh nghiệp bán lẻ theo dõi và phân tích doanh số bán hàng theo nhiều yếu tố, bao gồm sản phẩm, khu vực, thời gian và kênh phân phối. Việc này giúp nhận ra các xu hướng và mô hình mua sắm của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp như phân phối sản phẩm, quản lý tồn kho và giá cả.
  • Hiểu khách hàng: BI cho phép doanh nghiệp bán lẻ thu thập và phân tích dữ liệu về khách hàng để hiểu rõ hơn về hành vi mua hàng, sở thích và nhu cầu của họ. Điều này giúp tạo ra các chiến lược tiếp thị và chăm sóc khách hàng tốt hơn, tăng cường sự tương tác và tạo ra trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa.
  • Đo lường hiệu quả chiến dịch tiếp thị: BI cho phép doanh nghiệp bán lẻ theo dõi và đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị. Qua việc phân tích dữ liệu về chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi, email marketing và các hoạt động tiếp thị khác, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất và ROI (Return on Investment) của từng chiến dịch và điều chỉnh để tối ưu hóa kết quả.
  • Quản lý tồn kho: BI giúp doanh nghiệp bán lẻ kiểm soát và quản lý tồn kho một cách hiệu quả. Từ việc phân tích dữ liệu về mức độ cung ứng, nhu cầu của khách hàng và xu hướng mua sắm, doanh nghiệp có thể dự đoán và tối ưu hóa lượng hàng tồn kho, đảm bảo sự phù hợp giữa cung cầu và giảm thiểu rủi ro tồn kho không cần thiết.
  • Quản lý chuỗi cung ứng: BI cung cấp cho doanh nghiệp bán lẻ cái nhìn toàn diện về chuỗi cung ứng, từ việc theo dõi nguồn gốc hàng hóa, quản lý nhà cung cấp đến đảm bảo chất lượng và quy trình vận chuyển. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình chuỗi cung ứng, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
  • Dự báo và lập kế hoạch: BI hỗ trợ doanh nghiệp bán lẻ trong việc dự báo và lập kế hoạch cho tương lai. Dựa trên dữ liệu và phân tích, doanh nghiệp có thể dự đoán nhu cầu của khách hàng, xu hướng thị trường và các yếu tố khác, từ đó xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và linh hoạt.

Tóm lại, BI đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin phân tích và chi tiết cho doanh nghiệp bán lẻ, giúp họ hiểu rõ hơn về doanh số bán hàng, khách hàng và các hoạt động tiếp thị, từ đó tối ưu hóa quy trình kinh doanh và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả.

Ngành tài chính và ngân hàng

Trong ngành tài chính và ngân hàng, Business Intelligence (BI) đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu về tài chính, rủi ro, hoạt động giao dịch và khách hàng. Dưới đây là một số điểm cụ thể về lợi ích của BI cho doanh nghiệp trong lĩnh vực này:

  • Phân tích tài chính: BI cho phép doanh nghiệp tài chính và ngân hàng phân tích dữ liệu về doanh thu, lợi nhuận, lãi suất, tỷ giá, vốn và các chỉ số tài chính khác. Việc này giúp hiểu rõ hơn về hiệu suất tài chính, đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định về việc đầu tư, vay nợ và quản lý tài sản.
  • Quản lý rủi ro: BI hỗ trợ doanh nghiệp tài chính trong việc phân tích và quản lý rủi ro. Từ việc thu thập và phân tích dữ liệu về rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, giảm thiểu rủi ro không mong muốn và tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Phân tích hoạt động giao dịch: BI cho phép doanh nghiệp theo dõi và phân tích hoạt động giao dịch, bao gồm giao dịch tài chính, giao dịch chứng khoán, giao dịch ngân hàng và giao dịch khác. Từ việc phân tích dữ liệu giao dịch, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh, phát hiện ra các mẫu và xu hướng, từ đó đưa ra quyết định và ứng phó kịp thời với biến động thị trường.
  • Quản lý khách hàng: BI giúp doanh nghiệp tài chính và ngân hàng hiểu rõ hơn về khách hàng, sở thích, nhu cầu và hành vi tài chính của họ. Từ việc phân tích dữ liệu về khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra các chiến lược tiếp thị, dịch vụ tài chính và chăm sóc khách hàng tốt hơn, tăng cường tương tác và tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa.
  • Báo cáo và tuân thủ quy định: BI cung cấp cho doanh nghiệp tài chính khả năng tạo ra các báo cáo và tài liệu tuân thủ quy định. Việc này giúp doanh nghiệp theo dõi và báo cáo đầy đủ và chính xác các yêu cầu quy định từ các cơ quan giám sát và tổ chức quản lý tài chính.

Tóm lại, BI đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin chi tiết cho doanh nghiệp tài chính và ngân hàng, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về tài chính, rủi ro, khách hàng và hoạt động giao dịch. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược, tối ưu hóa hoạt động và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.

Công ty công nghệ

Trong các doanh nghiệp công nghệ, Business Intelligence (BI) đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu về sử dụng sản phẩm, khách hàng, hoạt động phát triển sản phẩm và xu hướng thị trường. Dưới đây là một số điểm cụ thể về lợi ích của BI cho doanh nghiệp công nghệ:

  • Phân tích sử dụng sản phẩm: BI giúp doanh nghiệp công nghệ theo dõi và phân tích cách khách hàng sử dụng sản phẩm của họ. Từ việc thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi người dùng, khả năng sử dụng và tương tác với sản phẩm, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về trải nghiệm người dùng, tìm ra các cải tiến và cung cấp giải pháp tốt hơn.
  • Hiểu khách hàng: BI cho phép doanh nghiệp công nghệ thu thập và phân tích dữ liệu về khách hàng để hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và sở thích của họ. Điều này giúp tạo ra các chiến lược tiếp thị, phát triển sản phẩm và dịch vụ tốt hơn, tăng cường tương tác với khách hàng và tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa.
  • Phát triển sản phẩm: BI hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ trong việc phân tích dữ liệu về hoạt động phát triển sản phẩm, bao gồm các quy trình, công cụ và nguồn lực liên quan. Từ việc thu thập và phân tích dữ liệu này, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất phát triển, tìm ra các vấn đề và cải tiến, và đưa ra quyết định chiến lược để cải thiện quy trình phát triển và tạo ra sản phẩm chất lượng.
  • Phân tích xu hướng thị trường: BI giúp doanh nghiệp công nghệ theo dõi và phân tích xu hướng thị trường, bao gồm các công nghệ mới, sự phát triển của đối thủ và các nhu cầu của khách hàng. Từ việc thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường, doanh nghiệp có thể nhận ra các cơ hội mới, tìm kiếm niềm tin với đối tác và khách hàng, và điều chỉnh chiến lược để phù hợp với sự phát triển của thị trường.
  • Đo lường hiệu quả chiến dịch tiếp thị: BI cung cấp cho doanh nghiệp công nghệ khả năng đo lường và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị. Từ việc phân tích dữ liệu về chiến dịch quảng cáo, tiếp thị trực tuyến, email marketing và các hoạt động tiếp thị khác, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hiệu suất và ROI (Return on Investment) của từng chiến dịch và điều chỉnh để tối ưu hóa kết quả.

Tóm lại, BI đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin chi tiết cho doanh nghiệp công nghệ, giúp họ hiểu rõ hơn về sử dụng sản phẩm, khách hàng và xu hướng thị trường. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược, nâng cao hiệu suất phát triển và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.

Ngành sản xuất

Trong ngành sản xuất, Business Intelligence (BI) đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và theo dõi dữ liệu liên quan đến quá trình sản xuất, chất lượng sản phẩm, hiệu suất máy móc và quản lý nguồn lực. Dưới đây là một số điểm cụ thể về lợi ích của BI trong lĩnh vực sản xuất:

  • Theo dõi quá trình sản xuất: BI cho phép doanh nghiệp theo dõi quá trình sản xuất từ đầu đến cuối. Từ việc thu thập và phân tích dữ liệu về lịch trình, sản lượng, thời gian hoàn thành và các yếu tố khác, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất và tuân thủ kế hoạch sản xuất, đồng thời xác định các vấn đề và tồn tại trong quá trình sản xuất để áp dụng các biện pháp cải tiến.
  • Quản lý chất lượng: BI hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý chất lượng sản phẩm. Từ việc phân tích dữ liệu về kết quả kiểm tra, phản hồi từ khách hàng và các chỉ số chất lượng khác, doanh nghiệp có thể đánh giá chất lượng sản phẩm, tìm hiểu nguyên nhân gây ra các khuyết điểm và áp dụng các biện pháp để nâng cao chất lượng và đáp ứng yêu cầu khách hàng.
  • Tối ưu hóa hiệu suất máy móc: BI giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích hiệu suất máy móc trong quá trình sản xuất. Từ việc thu thập và phân tích dữ liệu về thời gian hoạt động, thời gian chết, tỷ lệ lỗi và hiệu suất sản xuất, doanh nghiệp có thể tìm hiểu và cải thiện hiệu suất hoạt động của máy móc, từ đó giảm thiểu thời gian chết, tăng cường năng suất và giảm thiểu lãng phí.
  • Quản lý nguồn lực: BI cho phép doanh nghiệp quản lý nguồn lực sản xuất một cách hiệu quả. Từ việc phân tích dữ liệu về vật liệu, lao động và các yếu tố nguồn lực khác, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo sự cân đối giữa nguồn cung và nhu cầu sản xuất.
  • Quản lý tồn kho: BI hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý tồn kho. Từ việc phân tích dữ liệu về lượng tồn kho, chu kỳ nhập xuất, xu hướng tiêu thụ và dự báo nhu cầu, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định thông minh về việc mua hàng, quản lý tồn kho và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả.

Tóm lại, BI đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin chi tiết cho doanh nghiệp sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý chất lượng, tăng cường hiệu suất máy móc, quản lý nguồn lực và quản lý tồn kho. Điều này giúp doanh nghiệp đạt được sự hiệu quả và cạnh tranh cao hơn trong lĩnh vực sản xuất.

Cách thức hoạt động của BI

Hệ thống Business Intelligence (BI) hoạt động theo các bước chính sau:

Bước 1: Thu thập dữ liệu

Bước 1: Thu thập dữ liệu
Bước 1: Thu thập dữ liệu

Hệ thống BI thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau như cơ sở dữ liệu giao dịch, hệ thống CRM, ERP, hệ thống mạng xã hội và nhiều nguồn dữ liệu khác. Dữ liệu này có thể được thu thập tự động hoặc thông qua quá trình nhập liệu.

Trong giai đoạn này, hệ thống BI thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong doanh nghiệp. Đây có thể là các nguồn dữ liệu nội bộ như cơ sở dữ liệu giao dịch, hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng), ERP (Quản lý nguồn lực doanh nghiệp), hệ thống mạng xã hội của công ty và cả các nguồn dữ liệu bên ngoài như dữ liệu thương mại, dữ liệu từ ngành công nghiệp, dữ liệu từ đối thủ cạnh tranh và nhiều nguồn dữ liệu khác.

Quá trình thu thập dữ liệu có thể được thực hiện tự động thông qua các kết nối và giao thức liên kết dữ liệu, hoặc thông qua các công cụ ETL (Extraction, Transformation, Loading). Các công cụ ETL giúp trích xuất dữ liệu từ các nguồn khác nhau, làm sạch, chuyển đổi và tải dữ liệu vào kho dữ liệu (data warehouse) hoặc hệ thống lưu trữ dữ liệu tương tự.

Quá trình thu thập dữ liệu trong hệ thống BI là quan trọng để đảm bảo rằng dữ liệu được cung cấp là chính xác, đầy đủ và có tính nhất quán. Điều này đảm bảo rằng thông tin kinh doanh được xử lý và phân tích từ dữ liệu đáng tin cậy và mang lại giá trị cho quyết định và hoạt động của doanh nghiệp.

Bước 2: Chuẩn hóa và chuyển đổi dữ liệu

Bước 2: Chuẩn hóa và chuyển đổi dữ liệu
Bước 2: Chuẩn hóa và chuyển đổi dữ liệu

Sau khi thu thập, dữ liệu cần được chuẩn hóa và chuyển đổi để đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy. Quá trình này gồm làm sạch dữ liệu, loại bỏ các giá trị không hợp lệ hoặc trùng lặp và áp dụng các qui tắc chuẩn hóa dữ liệu.

Trong quá trình chuẩn hóa dữ liệu, các qui tắc và quy trình được áp dụng để đưa dữ liệu về cùng một định dạng và tiêu chuẩn. Các bước chuẩn hóa dữ liệu bao gồm loại bỏ dữ liệu trùng lặp, sửa các giá trị không hợp lệ hoặc thiếu, đồng bộ hóa đơn vị đo lường và định dạng, và đảm bảo tính nhất quán về cú pháp và cấu trúc.

Sau khi dữ liệu được chuẩn hóa, quá trình chuyển đổi dữ liệu được thực hiện để đưa dữ liệu vào định dạng phù hợp cho việc lưu trữ và phân tích. Quá trình này bao gồm chuyển đổi dữ liệu thành các cấu trúc dữ liệu phù hợp, như mô hình hướng chủ đạo (star schema hay snowflake schema) trong kho dữ liệu, để tối ưu hóa việc truy vấn và phân tích dữ liệu.

Công cụ và kỹ thuật ETL (Extraction, Transformation, Loading) thường được sử dụng để thực hiện quá trình chuẩn hóa và chuyển đổi dữ liệu. Các công cụ ETL giúp tự động hoá quá trình xử lý dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu trong hệ thống BI.

Bước 3: Lưu trữ dữ liệu

Bước 3: Lưu trữ dữ liệu
Bước 3: Lưu trữ dữ liệu

Dữ liệu sau khi được chuẩn hóa và chuyển đổi sẽ được lưu trữ trong kho dữ liệu (data warehouse) hoặc hệ thống lưu trữ dữ liệu tương tự. Kho dữ liệu được thiết kế để hỗ trợ phân tích và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả.

Kho dữ liệu là một cơ sở dữ liệu được thiết kế và tối ưu hóa đặc biệt cho mục đích phân tích và truy xuất dữ liệu. Nó được tổ chức theo các mô hình dữ liệu hướng chủ đạo (star schema hay snowflake schema) để đơn giản hóa việc truy vấn và phân tích dữ liệu. Kho dữ liệu cũng hỗ trợ việc lưu trữ lịch sử và quản lý phiên bản dữ liệu.

Quá trình lưu trữ dữ liệu trong hệ thống BI có mục đích đảm bảo tính nhất quán, hiệu suất và khả năng truy xuất của dữ liệu. Dữ liệu được tổ chức thành các bảng và chỉ mục để tối ưu hóa việc truy xuất. Ngoài ra, các quy tắc bảo mật và quản lý quyền truy cập cũng được áp dụng để bảo vệ dữ liệu quan trọng và đảm bảo tuân thủ các quy định bảo mật.

Hệ thống lưu trữ dữ liệu cần được duy trì và cập nhật định kỳ để đảm bảo dữ liệu luôn cập nhật và phù hợp với yêu cầu phân tích. Quá trình cập nhật dữ liệu có thể được thực hiện tự động hoặc theo lịch trình, tùy thuộc vào yêu cầu và tần suất của doanh nghiệp.

Lưu trữ dữ liệu trong hệ thống BI là một yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng dữ liệu sẵn sàng và sử dụng được cho các mục đích phân tích, trực quan hóa và báo cáo trong hệ thống BI.

Bước 4: Phân tích dữ liệu

Business Intelligence: Bước 4: Phân tích dữ liệu
Bước 4: Phân tích dữ liệu

Hệ thống BI sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu để tìm hiểu thông tin từ dữ liệu đã được lưu trữ. Điều này bao gồm việc thực hiện các truy vấn, phân tích đa chiều, phân loại dữ liệu, khai phá dữ liệu, và áp dụng các thuật toán phân tích thông minh để khám phá mẫu và xu hướng tiềm ẩn.

au khi dữ liệu đã được lưu trữ trong kho dữ liệu, hệ thống BI sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu để hiểu thông tin từ dữ liệu đã được chuẩn hóa.

Các công cụ phân tích dữ liệu trong hệ thống BI cung cấp các chức năng để thực hiện các nhiệm vụ như truy vấn, khám phá, phân tích đa chiều, khai phá dữ liệu và áp dụng các thuật toán phân tích thông minh. Các công cụ này cho phép người dùng điều tra, phân tích và khám phá thông tin kinh doanh từ dữ liệu.

Truy vấn dữ liệu cho phép người dùng đặt câu hỏi và thu hẹp phạm vi dữ liệu để tìm hiểu vấn đề cụ thể. Công cụ khám phá dữ liệu sử dụng các kỹ thuật tự động để tìm kiếm mẫu, quy luật và sự tương quan trong dữ liệu. Phân tích đa chiều cho phép người dùng thực hiện phân tích theo nhiều khía cạnh hoặc chiều của dữ liệu.

Khai thác dữ liệu là quá trình khám phá thông tin tiềm ẩn, mô hình hóa dữ liệu và xác định các quy luật và xu hướng ẩn trong dữ liệu. Nó sử dụng các kỹ thuật khai phá dữ liệu và trí tuệ nhân tạo để tìm hiểu thông tin mới và giúp dự báo và đưa ra quyết định.

Quá trình phân tích dữ liệu trong hệ thống BI giúp người dùng tìm hiểu, đánh giá và hiểu rõ hơn về tình hình kinh doanh, xu hướng, mối quan hệ và thông tin kinh doanh khác. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc và thông minh để hỗ trợ quyết định và lập kế hoạch chiến lược.

Bước 5: Trực quan hóa dữ liệu

Business Intelligence: Bước 5: Trực quan hóa dữ liệu
Bước 5: Trực quan hóa dữ liệu

Hệ thống BI cho phép trực quan hóa dữ liệu bằng cách tạo ra biểu đồ, đồ thị, bảng điều khiển và báo cáo. Các công cụ trực quan hóa dữ liệu giúp người dùng dễ dàng hiểu và phân tích thông tin kinh doanh một cách trực quan và tương tác.

Sau khi dữ liệu đã được phân tích, hệ thống BI sử dụng các công cụ và kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu để hiển thị thông tin kinh doanh dưới dạng biểu đồ, đồ thị, bảng điều khiển và báo cáo.

Các công cụ trực quan hóa dữ liệu trong hệ thống BI cho phép người dùng biểu diễn và trực quan hóa dữ liệu một cách hấp dẫn và dễ hiểu. Các biểu đồ và đồ thị giúp minh họa mối quan hệ, xu hướng và mẫu trong dữ liệu. Bảng điều khiển (dashboard) cung cấp cái nhìn tổng quan và trực quan về các chỉ số hiệu suất kinh doanh quan trọng và thông tin liên quan khác. Báo cáo cung cấp các tài liệu kết quả phân tích chi tiết và tổng hợp dữ liệu cho mục đích báo cáo và trình bày.

Các công cụ trực quan hóa dữ liệu thường cung cấp các tính năng tùy chỉnh và tương tác. Người dùng có thể tùy chỉnh cấu trúc và định dạng biểu đồ, thêm thông tin mô tả, lọc dữ liệu và tương tác để khám phá thông tin kinh doanh. Điều này giúp người dùng nhanh chóng nhận ra các mẫu, xu hướng và thông tin quan trọng từ dữ liệu.

Trực quan hóa dữ liệu trong hệ thống BI giúp người dùng dễ dàng hiểu và nắm bắt thông tin kinh doanh một cách trực quan và tương tác. Nó giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất kinh doanh, xu hướng và thông tin quan trọng, giúp người dùng đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả.

Bước 6: Cung cấp thông tin

Business Intelligence: Bước 6: Cung cấp thông tin
Bước 6: Cung cấp thông tin

Hệ thống BI cung cấp thông tin kinh doanh thông qua các báo cáo, bảng điều khiển và biểu đồ. Thông tin này giúp người dùng từ các cấp quản lý đến nhân viên thực hiện quyết định thông minh, giám sát hiệu suất kinh doanh và đưa ra các hành động cần thiết.

Sau khi dữ liệu đã được phân tích và trực quan hóa, hệ thống BI cung cấp thông tin kinh doanh cho người dùng thông qua các báo cáo, bảng điều khiển và biểu đồ.

Báo cáo trong hệ thống BI là tài liệu tổng hợp và phân tích dữ liệu. Chúng cung cấp thông tin chi tiết và tổng quan về hiệu suất kinh doanh, xu hướng, mô hình và các chỉ số quan trọng khác. Báo cáo giúp người dùng hiểu rõ hơn về tình hình kinh doanh và đưa ra quyết định dựa trên thông tin cụ thể.

Bảng điều khiển (dashboard) là một giao diện trực quan và tương tác cho phép người dùng xem và giám sát các chỉ số hiệu suất kinh doanh quan trọng một cách tức thì. Bảng điều khiển thường sử dụng các biểu đồ, đồ thị và chỉ số để trực quan hóa thông tin. Người dùng có thể tùy chỉnh bảng điều khiển theo nhu cầu cá nhân và theo dõi các chỉ số kinh doanh theo thời gian thực.

Cung cấp thông tin trong hệ thống Business Intelligence (BI)I có mục đích cung cấp cho người dùng cái nhìn toàn diện và chính xác về hiệu suất kinh doanh và các yếu tố quan trọng khác. Thông tin được cung cấp giúp người dùng đánh giá tình hình kinh doanh, xác định vấn đề, phát hiện cơ hội và đưa ra quyết định thông minh.

Hệ thống BI thường cung cấp các tính năng tự động cập nhật thông tin. Dữ liệu và thông tin được cập nhật định kỳ hoặc theo yêu cầu để đảm bảo rằng người dùng luôn nhận được thông tin mới nhất và chính xác nhất để hỗ trợ quyết định và hoạt động kinh doanh.

7 Lợi ích của BI đối với doanh nghiệp

Hệ thống Business Intelligence (BI) mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp. Dưới đây là 7 lợi ích chính của BI đối với doanh nghiệp:

  1. Hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh: BI giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin chi tiết về hoạt động kinh doanh của mình. Từ dữ liệu về doanh thu, lợi nhuận, chi phí, kho hàng và các chỉ số kinh doanh khác, doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình kinh doanh. Điều này giúp người quản lý và nhân viên hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và tìm cách cải thiện.
  2. Đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác: BI cung cấp cho doanh nghiệp thông tin chính xác và tin cậy từ dữ liệu được thu thập và phân tích. Thông qua báo cáo, biểu đồ và bảng điều khiển, người quản lý và nhân viên có cơ sở thông tin đáng tin cậy để đưa ra quyết định chiến lược và các hành động cụ thể. Điều này giúp tối ưu hóa quyết định và giảm thiểu rủi ro.
  3. Phát hiện xu hướng và cơ hội mới: BI giúp doanh nghiệp khám phá các xu hướng và cơ hội mới từ dữ liệu. Bằng cách áp dụng các công cụ phân tích và khai thác dữ liệu, doanh nghiệp có thể phát hiện mẫu, quy luật và tương quan ẩn trong dữ liệu. Điều này giúp doanh nghiệp nhận ra cơ hội tiềm năng, thay đổi chiến lược và tận dụng các xu hướng mới trong thị trường.
  4. Đo lường và theo dõi hiệu suất: BI cung cấp các báo cáo và chỉ số hiệu suất kinh doanh để doanh nghiệp đo lường và theo dõi hiệu suất. Các bảng điều khiển và báo cáo cho phép người quản lý và nhân viên giám sát các chỉ số quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ chuyển đổi, lợi nhuận gộp và nhiều chỉ số khác. Việc đo lường và theo dõi hiệu suất giúp doanh nghiệp xác định các khuynh hướng và điều chỉnh hoạt động để đạt được mục tiêu kinh doanh.
  5. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh: BI cho phép doanh nghiệp phân tích và đánh giá quy trình kinh doanh hiện tại. Bằng cách theo dõi dữ liệu về các quy trình, doanh nghiệp có thể xác định các điểm yếu, sự cố và cơ hội để cải thiện. Qua đó, họ có thể tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu suất.
  6. Tăng khả năng cạnh tranh: BI cung cấp cho doanh nghiệp thông tin quan trọng về thị trường, đối thủ cạnh tranh và khách hàng. Bằng cách phân tích và hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược cạnh tranh thông minh, tăng cường sự phát triển và tạo lợi thế so với đối thủ.
  7. Tăng khả năng đưa ra dự đoán và kịp thời ứng phó: BI cung cấp cho doanh nghiệp khả năng dự đoán và ứng phó kịp thời với biến động thị trường. Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử và áp dụng các kỹ thuật dự báo, doanh nghiệp có thể xác định các xu hướng tương lai, dự báo nhu cầu và chuẩn bị phương án phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định linh hoạt và tối ưu hóa hiệu suất trong môi trường thay đổi nhanh chóng.

Các công nghệ hỗ trợ Business Intelligence

Business Intelligence là gì? Lợi ích và cách hoạt động thực tế mà doanh nghiệp cần biết
Business Intelligence là gì? Lợi ích và cách hoạt động thực tế mà doanh nghiệp cần biết

Có nhiều công nghệ hỗ trợ hệ thống Business Intelligence (BI) để thu thập, xử lý, phân tích và trực quan hóa dữ liệu. Dưới đây là một số công nghệ chính trong lĩnh vực BI:

  • Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database): Cơ sở dữ liệu quan hệ là một công nghệ lưu trữ dữ liệu phổ biến trong BI. Nó sử dụng mô hình dữ liệu được tổ chức thành các bảng, quan hệ và khóa để lưu trữ và truy xuất dữ liệu. Các hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như Oracle, SQL Server và MySQL thường được sử dụng trong BI.
  • Data Warehouse (Kho dữ liệu): Data Warehouse là một hệ thống lưu trữ dữ liệu được tối ưu hóa cho mục đích phân tích và truy xuất. Nó tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và cung cấp một môi trường trực quan và dễ dùng để truy vấn và phân tích dữ liệu. Các công nghệ như Snowflake, Amazon Redshift và Google BigQuery được sử dụng để xây dựng và quản lý kho dữ liệu.
  • ETL (Extraction, Transformation, Loading): ETL là một quy trình quan trọng trong BI để thu thập, làm sạch, chuyển đổi và tải dữ liệu từ các nguồn khác nhau vào kho dữ liệu. Các công cụ ETL như Informatica PowerCenter, Microsoft SQL Server Integration Services (SSIS) và Apache NiFi giúp tự động hóa quá trình ETL và đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu.
  • OLAP (Online Analytical Processing): OLAP là một công nghệ cho phép phân tích đa chiều và tương tác với dữ liệu. Nó cho phép người dùng truy xuất, đánh giá và khám phá dữ liệu từ nhiều góc độ và mức độ chi tiết khác nhau. Các công nghệ OLAP như Microsoft Analysis Services, Oracle OLAP và Pentaho Mondrian được sử dụng trong BI để tạo ra các khối OLAP và báo cáo đa chiều.
  • Data Mining (Khai thác dữ liệu): Data Mining sử dụng các thuật toán và kỹ thuật tự động để khám phá thông tin tiềm ẩn và xu hướng từ dữ liệu. Nó giúp xác định mô hình, quy luật và quan hệ trong dữ liệu để đưa ra dự đoán và phân loại. Các công nghệ khai thác dữ liệu như IBM SPSS

Business Intelligence dành cho ai?

Business Intelligence (BI) không giới hạn đối tượng sử dụng và có thể hỗ trợ nhiều vai trò và người dùng trong một tổ chức. Dưới đây là một số đối tượng mà BI có thể hướng tới:

  • Lãnh đạo cấp cao: Business Intelligence (BI) cung cấp cho lãnh đạo cấp cao, bao gồm CEO, giám đốc điều hành và ban quản lý, cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh và các chỉ số quan trọng. Nó giúp họ đưa ra quyết định chiến lược dựa trên thông tin kinh doanh chính xác và tin cậy.
  • Quản lý chức năng: Business Intelligence (BI) hỗ trợ quản lý chức năng như marketing, bán hàng, tài chính, nhân sự và sản xuất để theo dõi hiệu suất và đưa ra quyết định phù hợp. Chẳng hạn, bộ phận marketing có thể sử dụng BI để phân tích chiến dịch quảng cáo, theo dõi hiệu quả của chiến lược tiếp thị và đánh giá phản hồi từ khách hàng.
  • Nhân viên phân tích: Nhân viên phân tích dữ liệu và kỹ thuật viên BI là những người chủ trì trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu trong hệ thống BI. Họ sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích để tìm hiểu thông tin kinh doanh từ dữ liệu và tạo ra báo cáo, biểu đồ và bảng điều khiển.
  • Nhân viên kinh doanh: Business Intelligence (BI) cung cấp cho nhân viên kinh doanh thông tin chi tiết về khách hàng, doanh số bán hàng, xu hướng thị trường và cơ hội kinh doanh. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về khách hàng và tình hình thị trường, tăng cường hiệu suất bán hàng và quản lý mối quan hệ khách hàng.
  • Nhân viên quản lý dự án: Business Intelligence (BI) hỗ trợ nhân viên quản lý dự án trong việc theo dõi tiến độ, tài nguyên và chi phí của dự án. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan và thông tin phân tích để quản lý dự án hiệu quả và đưa ra quyết định để đạt được mục tiêu dự án.

Tóm lại, Business Intelligence hướng tới một loạt người dùng từ lãnh đạo cấp cao cho đến nhân viên chức năng và nhân viên phân tích, giúp họ nắm bắt thông tin kinh doanh, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và nâng cao hiệu suất và hiệu quả của tổ chức.

Chia sẻ