11 Yếu tố trong mô hình Canvas giúp kinh doanh hiệu quả

11 Yếu tố trong mô hình Canvas giúp kinh doanh hiệu quả

11 Yếu tố trong mô hình Canvas giúp kinh doanh hiệu quả

Nếu bạn đang là một doanh nhân, một nhà khởi nghiệp đang muốn bắt đầu công việc kinh doanh của mình thì việc tìm hiểu mô hình Canvas là một điều rất cần thiết. Vậy mô hình Canvas là gì? Bí kíp để lập kế hoạch kinh doanh theo mô hình Canvas là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn trong bài viết này nhé.

Mô hình Canvas là gì?

Mô hình Canvas (Canvas model) là một công cụ được sử dụng để tạo ra một bản phác thảo tổng quan về một mô hình kinh doanh hoặc một ý tưởng kinh doanh. Mô hình Canvas giúp các doanh nghiệp và nhà sáng tạo định rõ các yếu tố quan trọng cần xem xét để xây dựng một mô hình kinh doanh thành công.Mô hình Canvas được tạo ra bởi Alex Osterwalder và Yves Pigneur và đã trở thành một công cụ phổ biến trong lĩnh vực khởi nghiệp và phát triển sản phẩm.

Mô hình Canvas giúp tạo ra một cái nhìn tổng thể về mô hình kinh doanh, từ đó giúp người sử dụng hiểu rõ các yếu tố quan trọng và phát triển các chiến lược phù hợp để thành công trong kinh doanh. Bên cạnh đó, các “ông lớn” trên thị trường tại nhiều lĩnh vực khác nhau cũng đã áp dụng mô hình này và đạt được kết quả tích cực như : Mô hình Canvas của CoCa- CoLa, mô hình Canvas của Nike, …

11 yếu tố của mô hình kinh doanh Canvas

Sau đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn 11 yếu tố, hay 11 trụ cột để xây dựng mô hinh Canvas bao gồm:

  • Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
  • Giải pháp giá trị (Value Propositions)
  • Kênh phân phối (Channels)
  • Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
  • Dòng doanh thu (Revenue Stream)
  • Nguồn lực chính (Key Resources)
  • Hoạt động chính (Key Activities)
  • Đối tác chính (Key Partnerships)
  • Cơ cấu chi phí (Cost Structure)
  • Lợi ích xã hội và môi trường (Societal and environmental benefits)
  • Chi phí xã hội và môi trường (Societal and environmental costs)

Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

Phân khúc khách hàng là quá trình phân loại khách hàng dựa trên những yếu tố mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có thể đáp ứng. Đây là một phần rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh, vì nó đảm bảo rằng sản phẩm của bạn có khả năng giải quyết nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Phân khúc khách hàng khác với việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng. Phân khúc khách hàng liên quan đến việc xác định thị trường mục tiêu dựa trên nhu cầu của khách hàng. Từ việc định hình được khách hàng tiềm năng, bạn có thể xác định được nhu cầu chung của họ và xác định xem nhóm khách hàng này thuộc thị trường nào. Điều này giúp bạn tối ưu hơn trong việc xây dựng mô hình Canvas và lập kế hoạch kinh doanh.

Phân khúc khách hàng giúp doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh tốt hơn. Nó giúp xác định mục tiêu kinh doanh, định hình các chiến lược marketing và tạo ra sự tập trung trong việc phục vụ khách hàng.

Có 5 kiểu thị trường trong phân khúc khách hàng:

  • Thị trường đại chúng (Mass Market): Đây là thị trường mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đáp ứng nhu cầu của hầu hết mọi người. Sản phẩm thường là những đồ dùng thiết yếu và được sử dụng hàng ngày, ví dụ như dầu gội đầu.
  • Thị trường ngách (Niche Market): Thị trường ngách nhắm đến một nhóm khách hàng cụ thể và nhỏ hơn so với thị trường đại chúng. Nó tập trung vào nhu cầu đặc biệt của khách hàng. Ví dụ, hãng xe điện Tesla sản xuất xe sang dành cho tầng lớp thượng lưu.
  • Thị trường phân đoạn (Segmented Market): Thị trường này chủ yếu dựa trên sự khác biệt nhỏ về đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng.
  • Thị trường đa dạng (Diversified Market): Thị trường đa dạng đề cập đến sự thay đổi và không có điểm chung. Khi kinh doanh trên thị trường đa dạng, sản phẩm của bạn cần thay đổi liên tục để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Ví dụ điển hình là thị trường điện thoại di động.
  • Thị trường đa chiều (Multi-sided Platform/Market): Thị trường đa chiều phục vụ các bên có quan hệ và nhu cầu với nhau. Ví dụ, một trang blog muốn thu hút nhiều nhà quảng cáo, cần nhiều blogger hoạt động. Các nhà quảng cáo tạo ra thu nhập cho trang blog, trong khi trang blog chi trả tiền thuê blogger, hoặc các nhà quảng cáo cũng có thể thuê blogger để quảng cáo… Tất cả đều có mối quan hệ mật thiết với nhau.

Việc phân khúc khách hàng giúp xác định thị trường mục tiêu cho doanh nghiệp dựa trên nhu cầu của khách hàng, từ đó chỉ đạo kế hoạch và chiến lược kinh doanh một cách chính xác và hiệu quả.

Giải pháp giá trị (Value Propositions)

Giải pháp giá trị (Value Propositions)
Giải pháp giá trị (Value Propositions)

Giải pháp giá trị chính trong mô hình kinh doanh Canvas là những gì sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đáp ứng để đáp lại nhu cầu, mong muốn và thậm chí là sự yêu thích tiềm ẩn của khách hàng. Điều quan trọng là hiểu rõ khách hàng cần gì và doanh nghiệp của bạn có thể đáp ứng điều đó như thế nào.

Để tăng tính cạnh tranh trong mô hình kinh doanh Canvas, giải pháp giá trị yêu cầu sự khác biệt so với các đối thủ trên thị trường. Ví dụ, nếu sản phẩm bột giặt của bạn chỉ đơn thuần là bột giặt để làm sạch quần áo, khách hàng có thể không có sự hấp dẫn để chọn mua sản phẩm của bạn và họ có thể chọn mua từ đối thủ khác. Tuy nhiên, nếu bột giặt của bạn đáp ứng được nhu cầu làm sạch, mang lại mùi thơm lâu và an toàn cho da tay, khách hàng có thể quan tâm hơn vì sản phẩm đáp ứng được nhu cầu, mong muốn và sở thích của họ.

Có hai loại giải pháp giá trị: giá trị định lượng và giá trị định tính. Giá trị định lượng liên quan đến hiệu quả của sản phẩm và dịch vụ, trong khi giá trị định tính liên quan đến trải nghiệm khách hàng và lợi ích của sản phẩm.

Dưới đây là 11 loại tuyên bố giá trị mà doanh nghiệp có thể xem xét:

  • Thiết kế bao bì đẹp.
  • Sản phẩm/dịch vụ hoàn toàn mới.
  • Hiệu quả khi sử dụng.
  • Tên tuổi của thương hiệu.
  • Tối ưu chi phí sản xuất.
  • Giá bán cạnh tranh.
  • Hạn chế rủi ro.
  • Hỗ trợ tốt trong công việc/cuộc sống.
  • Dễ tiếp cận và tiện lợi.
  • Đáp ứng nhanh chóng.

Tuyên bố giá trị là vô cùng quan trọng vì nó liên quan đến Insight của khách hàng, giải quyết nhu cầu và khắc phục nỗi đau của khách hàng.

Kênh phân phối (Channels)

Kênh phân phối (Channels)
Kênh phân phối (Channels)

Yếu tố “Kênh phân phối” (Channels) trong mô hình kinh doanh Canvas là yếu tố quan trọng để xác định các kênh thông tin và phân phối mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận và giao tiếp với khách hàng. Đây là cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường, cho phép việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng một cách hiệu quả.

Dưới đây là một số điểm quan trọng khi xem xét yếu tố Kênh phân phối trong mô hình Canvas:

  • Kênh thông tin: Đây là các kênh mà doanh nghiệp sử dụng để truyền đạt thông tin về sản phẩm, dịch vụ, và thương hiệu đến khách hàng. Các kênh thông tin có thể bao gồm quảng cáo truyền thống, marketing trực tuyến, mạng xã hội, truyền thông đại chúng, email marketing, hay trang web của doanh nghiệp.
  • Kênh bán hàng: Đây là các kênh mà doanh nghiệp sử dụng để bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Các kênh bán hàng có thể là cửa hàng bán lẻ, trực tuyến thông qua trang web hoặc ứng dụng di động, bán qua đại lý, bán hàng trực tiếp từ doanh nghiệp tới khách hàng.
  • Kênh phân phối: Đây là các kênh mà sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp được giao hàng và đưa tới khách hàng. Các kênh phân phối có thể là giao hàng trực tiếp từ doanh nghiệp, đối tác vận chuyển, đại lý phân phối, hoặc các kênh bán lẻ.
  • Kênh hỗ trợ sau bán hàng: Đây là các kênh mà doanh nghiệp sử dụng để hỗ trợ khách hàng sau khi mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Các kênh này có thể là trung tâm dịch vụ khách hàng, hỗ trợ qua điện thoại, email, trang web hỗ trợ, hoặc các kênh trực tuyến khác.
  • Lựa chọn kênh phân phối: Khi xác định kênh phân phối, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như tiềm năng thị trường, đặc điểm khách hàng, chi phí, khả năng tiếp cận và quản lý. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng kênh phân phối được chọn sẽ đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và mang lại lợi ích kinh doanh.
  • Kết hợp kênh phân phối: Có thể áp dụng một chiến lược kênh phân phối đa dạng để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Kết hợp các kênh truyền thông, bán hàng và phân phối có thể tạo ra một hệ thống kênh phân phối hoàn chỉnh, giúp tăng cường khả năng tiếp cận và tăng cường trải nghiệm của khách hàng.

Việc lựa chọn và quản lý kênh phân phối trong mô hình kinh doanh Canvas đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ tới khách hàng một cách hiệu quả và tạo ra giá trị cạnh tranh.

Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

Quan hệ khách hàng trong mô hình kinh doanh Canvas đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và xây dựng các mối quan hệ với khách hàng. Quan hệ khách hàng là cách mà doanh nghiệp tương tác và giao tiếp với khách hàng để tạo ra trải nghiệm tốt và đáp ứng nhu cầu của họ.

Dưới đây là một số điểm quan trọng khi xem xét yếu tố Quan hệ khách hàng trong mô hình Canvas:

  • Loại hình quan hệ: Xác định loại hình quan hệ mà doanh nghiệp muốn xây dựng với khách hàng. Có thể là một mô hình quan hệ cá nhân, tự động hóa, chăm sóc sau bán hàng, quan hệ thông qua mạng xã hội, hoặc kết hợp các hình thức khác nhau.
  • Tương tác khách hàng: Xác định cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Điều này có thể bao gồm gặp gỡ trực tiếp, gọi điện thoại, trò chuyện qua email, trang web hỗ trợ, mạng xã hội, hoặc các kênh tương tác khác. Tương tác khách hàng nên được thiết kế để tạo ra sự gắn kết và tăng cường trải nghiệm khách hàng.
  • Hỗ trợ sau bán hàng: Xác định cách doanh nghiệp hỗ trợ khách hàng sau khi mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Điều này bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, giải đáp thắc mắc, xử lý khiếu nại và đảm bảo sự hài lòng sau bán hàng. Hỗ trợ sau bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
  • Gắn kết khách hàng: Xây dựng các chương trình và hoạt động nhằm gắn kết và tạo lòng trung thành của khách hàng. Điều này có thể là qua chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt, chăm sóc đặc biệt cho khách hàng trung thành, hoặc chia sẻ thông tin và kiến thức hữu ích cho khách hàng.
  • Phản hồi khách hàng: Lắng nghe phản hồi và ý kiến của khách hàng để cải thiện dịch vụ và sản phẩm. Quan hệ khách hàng thành công đòi hỏi sự chú ý và đáp ứng nhanh chóng đối với phản hồi của khách hàng, đồng thời sử dụng thông tin này để nâng cao chất lượng và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.

Quan hệ khách hàng là yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh Canvas, giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng. Một quan hệ khách hàng tốt sẽ tạo ra lòng tin, trung thành và giúp doanh nghiệp phát triển trong thị trường cạnh tranh.

Dòng doanh thu (Revenue Stream)

Dòng doanh thu (Revenue Stream)
Dòng doanh thu (Revenue Stream)

Dòng doanh thu (Revenue Stream) trong mô hình kinh doanh Canvas đề cập đến các nguồn thu nhập chính mà tổ chức thu được từ việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. Đây là cách mà tổ chức tạo ra giá trị và thu về lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của mình.

Các dòng doanh thu có thể bao gồm:

  • Bán hàng trực tiếp: Đây là hình thức thu nhập chính từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng. Điều này có thể bao gồm việc bán hàng qua cửa hàng, trực tuyến, qua các kênh phân phối hoặc bằng cách tham gia vào giao dịch trực tiếp với khách hàng.
  • Thuê bao hoặc mô hình đăng ký: Đây là hình thức thu nhập từ việc thuê bao hoặc mô hình đăng ký. Tổ chức cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ theo các gói hoặc kế hoạch đăng ký, và thu lợi từ việc khách hàng trả phí định kỳ để tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Doanh thu từ quảng cáo hoặc tiếp thị: Đây là thu nhập từ việc hiển thị quảng cáo hoặc tiếp thị sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung. Tổ chức có thể thu phí từ việc đặt quảng cáo trên nền tảng của mình hoặc thu lợi từ việc tiếp thị cho các đối tác hoặc bên thứ ba.
  • Dịch vụ hoặc phí gia hạn: Đây là thu nhập từ việc cung cấp các dịch vụ bổ sung, dịch vụ hỗ trợ hoặc phí gia hạn cho khách hàng. Tổ chức có thể thu phí từ việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ, đào tạo, bảo trì hoặc các gói dịch vụ bổ sung.
  • Bán hàng qua kênh gián tiếp: Đây là thu nhập từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các kênh gián tiếp, như đại lý, đối tác phân phối hoặc bán lẻ. Tổ chức có thể thu lợi từ việc bán hàng qua các kênh này thông qua doanh thu hoa hồng hoặc lợi nhuận từ việc bán hàng.

Quan trọng khi xác định dòng doanh thu là hiểu rõ các nguồn thu nhập chính của tổ chức và tìm hiểu cách tạo ra giá trị và thu lợi từ việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.

Nguồn lực chính (Key Resources)

Nguồn lực chính (Key Resources)
Nguồn lực chính (Key Resources)

Nguồn lực chính (Key Resources) trong mô hình kinh doanh Canvas đề cập đến tài sản và nguồn lực quan trọng mà tổ chức sở hữu hoặc sử dụng để thực hiện hoạt động kinh doanh và cung cấp giá trị cho khách hàng. Đây là những yếu tố cần thiết để tổ chức tồn tại, vận hành và phát triển trong môi trường kinh doanh.

Các nguồn lực chính có thể bao gồm:

  • Tài nguyên vật chất: Đây là các tài sản vật chất như máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển, kho lưu trữ, cơ sở hạ tầng và cơ sở sản xuất. Các tài nguyên vật chất này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quy trình sản xuất, cung cấp dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Tài nguyên nhân lực: Đây là nguồn lực liên quan đến con người, bao gồm nhân viên, nhân tài, kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm. Tài nguyên nhân lực chất lượng cao và đội ngũ nhân viên có năng lực là tài sản quan trọng để tổ chức thực hiện hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả và đạt được mục tiêu.
  • Tài nguyên tài chính: Đây là nguồn lực tài chính và vốn mà tổ chức sử dụng để đầu tư vào hoạt động kinh doanh, mua sắm tài sản và duy trì hoạt động. Điều này có thể bao gồm vốn sở hữu, vốn vay, doanh thu, lợi nhuận và các nguồn tài chính bổ sung khác.
  • Tài nguyên trí tuệ: Đây là các tài sản trí tuệ của tổ chức, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, tri thức và dữ liệu. Các tài nguyên trí tuệ này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thương hiệu, cạnh tranh và sáng tạo sản phẩm và dịch vụ.
  • Mối quan hệ và đối tác: Đây là các mối quan hệ, đối tác và liên kết mà tổ chức xây dựng với các bên liên quan, bao gồm nhà cung cấp, đối tác chiến lược, đại lý, khách hàng và cộng đồng. Mối quan hệ này có thể cung cấp nguồn lực, hỗ trợ và cơ hội phát triển cho tổ chức.

Quan trọng khi xác định nguồn lực chính là hiểu rõ yếu tố quyết định sự thành công của tổ chức trong ngành công nghiệp của mình và sắp xếp nguồn lực một cách hiệu quả để tối ưu hóa hiệu suất và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Hoạt động chính (Key Activities)

Hoạt động chính (Key Activities) trong mô hình kinh doanh Canvas là những hoạt động cốt lõi mà tổ chức phải thực hiện để thực hiện mô hình kinh doanh và cung cấp giá trị cho khách hàng. Đây là các nhiệm vụ và công việc quan trọng nhất mà tổ chức phải thực hiện hàng ngày để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.

Các hoạt động chính có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh và ngành công nghiệp của tổ chức. Dưới đây là một số ví dụ về các hoạt động chính trong mô hình kinh doanh:

  • Nghiên cứu và phát triển (Research and Development): Đây là hoạt động liên quan đến việc nghiên cứu, phát triển và cải tiến sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ của tổ chức. Đây là một hoạt động quan trọng để duy trì sự cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Sản xuất và sản xuất: Đây là hoạt động liên quan đến quá trình sản xuất và chế tạo sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm các quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, quản lý nguồn lực và quản lý chuỗi cung ứng.
  • Tiếp thị và bán hàng: Đây là hoạt động liên quan đến việc tiếp thị, quảng cáo, quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. Nó bao gồm các hoạt động như xây dựng thương hiệu, phân tích thị trường, phân phối và quản lý kênh bán hàng.
  • Hỗ trợ khách hàng và dịch vụ sau bán hàng: Đây là hoạt động liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ, dịch vụ sau bán hàng và chăm sóc khách hàng. Nó bao gồm việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành, sửa chữa và phản hồi cho khách hàng.
  • Quản lý hệ thống và hoạt động: Đây là hoạt động liên quan đến quản lý và duy trì hệ thống, quy trình và hoạt động của tổ chức. Nó bao gồm quản lý tài nguyên, quản lý nhân sự, quản lý tài chính và quản lý quy trình kinh doanh.

Quan trọng khi xác định hoạt động chính là hiểu rõ yếu tố quyết định sự thành công của tổ chức trong ngành công nghiệp của mình. Cần đánh giá và ưu tiên các hoạt động quan trọng nhất để đảm bảo tập trung nguồn lực và năng lực vào các hoạt động mang lại giá trị và lợi nhuận cao nhất.

Đối tác chính (Key Partnerships)

Đối tác chính (Key Partnerships)
Đối tác chính (Key Partnerships)

Đối tác chính (Key Partnerships) trong mô hình kinh doanh Canvas đề cập đến các liên kết và quan hệ hợp tác với các đối tác chiến lược của một tổ chức. Đối tác chính có thể là các công ty, tổ chức, nhà cung cấp, đại lý, hoặc các bên liên quan khác mà tổ chức phải hợp tác để thực hiện hoạt động kinh doanh hiệu quả và đạt được mục tiêu.

Các đối tác chính có thể cung cấp các tài nguyên, khả năng, hoặc sự hỗ trợ đặc biệt cho tổ chức. Việc xây dựng một mạng lưới đối tác chính mạnh mẽ có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Tài nguyên và khả năng bổ sung: Đối tác chính có thể cung cấp các tài nguyên, kỹ năng hoặc công nghệ mà tổ chức không thể tự mình sở hữu hoặc phát triển nhanh chóng. Điều này giúp tăng cường năng lực và hiệu suất của tổ chức.
  • Mở rộng thị trường và khách hàng: Các đối tác chính có thể có quyền truy cập vào mạng lưới khách hàng và thị trường mà tổ chức muốn tiếp cận. Hợp tác với các đối tác có uy tín và có sẵn sẽ giúp tổ chức tiếp cận được đối tượng khách hàng mới và mở rộng doanh số bán hàng.
  • Quyền truy cập vào nguồn lực kinh tế: Đối tác chính có thể cung cấp nguồn vốn, tài trợ, hoặc các nguồn lực tài chính khác để hỗ trợ tổ chức trong quá trình phát triển hoặc mở rộng.
  • Rủi ro và phân chia rủi ro: Hợp tác với đối tác chính cũng có thể giúp chia sẻ rủi ro và phân chia trách nhiệm giữa các bên. Điều này có thể giảm thiểu nguy cơ và tăng cường khả năng ứng phó với những thách thức và biến động trong môi trường kinh doanh.

Đối tác chính có thể có nhiều hình thức khác nhau, từ quan hệ hợp tác dài hạn đến các giao dịch ngắn hạn hoặc cung cấp dịch vụ. Các mối quan hệ này có thể được xây dựng thông qua các hợp đồng, thỏa thuận, đối tác chiến lược hoặc quan hệ đối tác không chính thức.

Quan trọng trong việc quản lý đối tác chính là xác định và xây dựng những quan hệ mà tổ chức có lợi nhất từ các đối tác. Điều này đòi hỏi tổ chức phải đánh giá cẩn thận, chọn lựa và quản lý các đối tác phù hợp nhằm đảm bảo sự tương thích, tin cậy và lợi ích chung cho cả hai bên.

Cơ cấu chi phí (Cost Structure)

Cơ cấu chi phí (Cost Structure) trong mô hình kinh doanh Canvas là một yếu tố quan trọng giúp tổ chức hiểu và quản lý các loại chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình. Nó đề cập đến tất cả các khoản chi phí mà tổ chức phải chịu để hoạt động và duy trì mô hình kinh doanh của mình.

Cơ cấu chi phí gồm có các thành phần sau:

  • Chi phí cố định (Fixed Costs): Đây là các chi phí không thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh thu, bất kể tổ chức hoạt động ở mức độ nào. Ví dụ, chi phí thuê mặt bằng, lương nhân viên quản lý, chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.
  • Chi phí biến đổi (Variable Costs): Đây là các chi phí thay đổi tương ứng với mức độ sản xuất hoặc doanh thu. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu, chi phí lao động trực tiếp và chi phí sản xuất.
  • Chi phí thâm hụt (Sunk Costs): Đây là những chi phí đã được chi trước đó và không thể khôi phục lại hoặc thay đổi. Ví dụ, chi phí nghiên cứu và phát triển, chi phí đầu tư vào công nghệ hoặc thiết bị.
  • Chi phí khởi đầu (Startup Costs): Đây là các chi phí phát sinh trong giai đoạn khởi đầu mô hình kinh doanh, bao gồm chi phí thiết lập hạ tầng, quảng cáo, tiếp thị và các hoạt động khác liên quan đến khởi đầu.
  • Chi phí quản lý và hoạt động (Operating and Management Costs): Đây là các chi phí liên quan đến quản lý tổ chức và hoạt động hàng ngày, bao gồm chi phí quản lý, chi phí marketing, chi phí bán hàng, chi phí hỗ trợ khách hàng và các chi phí hoạt động khác.

Quản lý cơ cấu chi phí hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo sự cân đối giữa doanh thu và lợi nhuận. Tổ chức cần xem xét và tối ưu hóa các chi phí để tăng cường hiệu suất và sự cạnh tranh. Nắm rõ cơ cấu chi phí cũng giúp tổ chức đưa ra quyết định chiến lược, định giá sản phẩm hoặc dịch vụ và quản lý rủi ro tài chính hiệu quả.

Lợi ích xã hội và môi trường (Societal and environmental benefits)

Lợi ích xã hội và môi trường (Societal and environmental benefits) trong mô hình kinh doanh Canvas là những hiệu ứng tích cực mà tổ chức mang lại cho cộng đồng và môi trường xung quanh. Nó bao gồm những tác động tích cực đến xã hội, văn hóa, sức khỏe, giáo dục, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.

Các lợi ích xã hội và môi trường có thể bao gồm:

  • Tạo việc làm và cải thiện chất lượng cuộc sống: Tổ chức có thể tạo ra cơ hội việc làm và cải thiện mức sống của cộng đồng bằng cách tạo ra công ăn việc làm ổn định, lương bổng hợp lý và môi trường làm việc an toàn. Điều này có thể góp phần vào giảm nghèo, tăng cường sự công bằng và đem lại lợi ích xã hội cho cộng đồng.
  • Tái đầu tư vào cộng đồng: Tổ chức có thể đóng góp vào cộng đồng bằng cách tái đầu tư một phần lợi nhuận của mình vào các dự án xã hội, như việc xây dựng cơ sở hạ tầng, trường học, bệnh viện hoặc các hoạt động từ thiện. Điều này giúp cải thiện hạ tầng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng.
  • Bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên: Tổ chức có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên thông qua các hành động như sử dụng nguồn năng lượng tiết kiệm, giảm lượng chất thải, sử dụng vật liệu tái chế và thực hiện các chương trình bảo vệ động vật hoặc đặc điểm địa phương quan trọng. Điều này góp phần vào bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sự đa dạng sinh học.
  • Xây dựng hình ảnh và danh tiếng: Tổ chức có thể xây dựng một hình ảnh tích cực và danh tiếng tốt trong cộng đồng và ngành công nghiệp bằng cách thể hiện cam kết của mình đối với lợi ích xã hội và môi trường. Điều này có thể tăng cường lòng tin và lòng tin của khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng, mang lại lợi thế cạnh tranh cho tổ chức.

Các lợi ích xã hội và môi trường không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho cộng đồng và môi trường xung quanh, mà còn trở thành một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng sự bền vững và định hình chiến lược kinh doanh của tổ chức.

Chi phí xã hội và môi trường (Societal and environmental costs)

Chi phí xã hội và môi trường (Societal and environmental costs)
Chi phí xã hội và môi trường (Societal and environmental costs)

Chi phí xã hội và môi trường (Societal and environmental costs) trong mô hình kinh doanh Canvas là những chi phí mà tổ chức phải chịu trực tiếp hoặc gián tiếp đối với xã hội và môi trường do hoạt động kinh doanh của mình. Đây là những chi phí mà tổ chức phải đối mặt để đảm bảo tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn và trách nhiệm xã hội trong quá trình sản xuất, cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.

Các chi phí xã hội và môi trường có thể bao gồm:

  • Chi phí tuân thủ quy định: Đây là các chi phí liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp lý, tiêu chuẩn chất lượng, an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Điều này có thể bao gồm việc đầu tư vào công nghệ và thiết bị phù hợp, việc thực hiện kiểm tra, đánh giá và báo cáo tuân thủ.
  • Chi phí tái tạo môi trường: Đây là các chi phí liên quan đến việc tái tạo và phục hồi môi trường sau khi tổ chức đã gây ra tác động tiêu cực. Điều này có thể bao gồm việc xử lý chất thải, khắc phục ô nhiễm, tái sinh đất đai và khôi phục các hệ sinh thái tự nhiên bị ảnh hưởng.
  • Chi phí xã hội: Đây là các chi phí mà tổ chức phải chịu để đảm bảo mối quan hệ công bằng và tương tác tích cực với các bên liên quan, bao gồm cả nhân viên, khách hàng, cộng đồng địa phương và các bên liên quan khác. Điều này có thể bao gồm việc đảm bảo mức lương công bằng, quản lý nhân viên và cung cấp các chính sách phúc lợi xã hội.
  • Chi phí hạn chế tác động tiêu cực: Đây là các chi phí liên quan đến việc ngăn chặn và giảm thiểu tác động tiêu cực lên xã hội và môi trường từ hoạt động kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc đầu tư vào công nghệ và quy trình tiên tiến, đảm bảo sự an toàn trong quá trình sản xuất và vận chuyển, và thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe và an toàn cho nhân viên và khách hàng.

Quản lý chi phí xã hội và môi trường là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một mô hình kinh doanh bền vững và đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Tổ chức cần đánh giá và quản lý các chi phí này một cách tỉ mỉ để đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc bền vững và tạo ra giá trị lâu dài cho xã hội và môi trường.

4 Lợi ích của mô hình kinh doanh Canvas

Mô hình kinh doanh Canvas mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho tổ chức và giúp họ xác định và phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả. Dưới đây là bốn lợi ích chính của mô hình kinh doanh Canvas:

  • Tổ chức hóa thông tin: Mô hình Canvas giúp tổ chức tổ chức thông tin một cách cụ thể và trực quan. Bằng cách sử dụng các ô trên mô hình Canvas, tổ chức có thể phân loại, xác định và xem tổng quan về các thành phần quan trọng của mô hình kinh doanh của mình. Điều này giúp tổ chức hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố và nhìn nhận tổng thể về hoạt động kinh doanh.
  • Xác định sự phù hợp và mối quan hệ: Mô hình Canvas giúp tổ chức nhìn thấy sự phù hợp và mối quan hệ giữa các yếu tố trong mô hình kinh doanh của mình. Tổ chức có thể xác định rõ ràng làm sao mỗi phần tử ảnh hưởng đến nhau và định rõ sự cân nhắc và sự cân đối giữa chúng. Điều này giúp tổ chức tạo ra một mô hình kinh doanh hợp lý và đồng nhất.
  • Phát triển chiến lược linh hoạt: Mô hình Canvas cho phép tổ chức linh hoạt điều chỉnh và phát triển chiến lược kinh doanh. Tổ chức có thể dễ dàng thay đổi, điều chỉnh hoặc thử nghiệm các yếu tố trong mô hình Canvas mà không làm ảnh hưởng đến tổng thể chiến lược. Điều này cho phép tổ chức thích nghi với thay đổi trong môi trường kinh doanh và tạo ra các giải pháp linh hoạt để đạt được mục tiêu kinh doanh.
  • Giao tiếp và chia sẻ thông tin: Mô hình kinh doanh Canvas là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ để chia sẻ thông tin về mô hình kinh doanh. Tổ chức có thể sử dụng mô hình Canvas để trình bày và giải thích mô hình kinh doanh cho các bên liên quan, như nhà đầu tư, đối tác hoặc nhân viên. Điều này giúp tăng cường hiểu biết và sự tương tác trong tổ chức và với các bên liên quan, góp phần vào sự thành công và phát triển của tổ chức.

Tóm lại, mô hình kinh doanh Canvas cung cấp một cách hiệu quả để tổ chức tổ chức thông tin, xác định sự phù hợp và mối quan hệ, phát triển chiến lược linh hoạt và giao tiếp thông tin về mô hình kinh doanh. Điều này giúp tổ chức xây dựng một chiến lược kinh doanh mạnh mẽ và tạo ra giá trị lâu dài.

Một số ví dụ ứng mô hình Canvas thành công

Một số ví dụ ứng mô hình Canvas thành công
Một số ví dụ ứng mô hình Canvas thành công

Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức đã áp dụng mô hình kinh doanh Canvas thành công:

  • Airbnb: Airbnb là một nền tảng kết nối chủ nhà và khách thuê phòng trên toàn cầu. Bằng cách sử dụng mô hình kinh doanh Canvas, Airbnb đã tạo ra một mô hình kinh doanh tiên phong, trong đó họ tập trung vào các yếu tố quan trọng như các đối tác chủ nhà, trải nghiệm người dùng, kênh tiếp thị và mối quan hệ khách hàng. Mô hình này đã giúp Airbnb tăng trưởng nhanh chóng và trở thành một trong những công ty đáng chú ý nhất trong ngành du lịch và lưu trú.
  • Uber: Uber là một nền tảng kết nối người lái xe và khách hàng thuê xe. Mô hình kinh doanh Canvas của Uber tập trung vào các yếu tố như giá trị đối tác (người lái xe), kênh tiếp thị (ứng dụng di động), quan hệ khách hàng và các hoạt động chính như giao diện đặt xe và thanh toán trực tuyến. Bằng cách tập trung vào các yếu tố quan trọng này và tận dụng công nghệ di động, Uber đã tạo ra một mô hình kinh doanh thành công trong ngành dịch vụ vận chuyển.
  • Netflix: Netflix là một dịch vụ truyền phát trực tuyến nổi tiếng trên toàn cầu. Mô hình kinh doanh Canvas của Netflix tập trung vào các yếu tố quan trọng như nội dung độc quyền, giao diện người dùng, mô hình thuê bao và kênh phân phối trực tuyến. Bằng cách tạo ra một mô hình kinh doanh linh hoạt và tiện ích cho người dùng, Netflix đã trở thành một trong những dịch vụ truyền phát phổ biến nhất và thành công trong ngành giải trí.

Các ví dụ trên chỉ ra rằng việc sử dụng mô hình kinh doanh Canvas đã giúp các tổ chức tạo ra chiến lược kinh doanh tập trung và hiệu quả, từ đó đạt được sự thành công trong ngành của mình.

Các lưu ý khi thực hiện mô hình Canvas cần biết

  • Tư duy toàn diện: Hãy nhớ rằng mô hình kinh doanh Canvas không chỉ đơn giản là một bản phác thảo, mà nó cần phải phản ánh toàn bộ mô hình kinh doanh của tổ chức. Hãy đảm bảo rằng bạn đã xem xét và bao gồm tất cả các yếu tố quan trọng trong mô hình của bạn để có cái nhìn tổng thể và toàn diện.
  • Sự linh hoạt và thay đổi: Mô hình kinh doanh không phải là một bản tĩnh mà sẽ thay đổi theo thời gian và theo sự phát triển của tổ chức. Hãy nhớ rằng mô hình kinh doanh Canvas có thể được điều chỉnh và thay đổi khi cần thiết để phù hợp với môi trường kinh doanh và các yếu tố mới.
  • Đồng thuận và tương tác: Thực hiện mô hình kinh doanh Canvas là một quá trình tương tác và đồng thuận giữa các thành viên trong tổ chức. Đảm bảo rằng mọi người đều tham gia vào quá trình này, cùng đưa ra ý kiến, đóng góp và thảo luận để tạo ra một mô hình kinh doanh chung và sự hiểu biết chung.
  • Sự kiểm tra và điều chỉnh: Mô hình kinh doanh Canvas không phải là một bản hoàn chỉnh từ đầu. Hãy thử nghiệm và kiểm tra các giả định và yếu tố trong mô hình của bạn để xem xét tính khả thi và hiệu quả của chúng. Dựa trên các kết quả và phản hồi, hãy sẵn sàng điều chỉnh và cải tiến mô hình kinh doanh của bạn.
  • Tương tác với khách hàng và thị trường: Mô hình kinh doanh Canvas không chỉ giúp tổ chức nắm vững mô hình nội bộ mà còn cần được tương tác với khách hàng và thị trường. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng và sử dụng mô hình kinh doanh Canvas để tạo ra giá trị cho khách hàng và tương tác với thị trường một cách hiệu quả.

Tạm kết

Như vậy, chúng tôi đã chia sẻ đến các bạn những kiến thức có ích và một số ví dụ về mô hình Canvas. Mô hình kinh doanh Canvas rất được ưa chuộng vì tính dễ sử dụng và cụ thể. Hy vọng bài viết có ích cho các bạn.

Chia sẻ